Thực đơn
Bubu_Chacha Danh sách tập phim# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
1 | "Khủng long con" "kyōryū noakachan" (恐竜の赤ちゃん) | 29 tháng 4, 1999 (1999-04-29) |
2 | "Những đám mây kỳ diệu của Bubu" "kumo ha fushigi" (雲は不思議) | 6 tháng 5, 1999 (1999-05-06) |
3 | "Ngôi nhà có ma" "apato ni yūrei" (アパートに幽霊) | 13 tháng 5, 1999 (1999-05-13) |
4 | "Cuộc phiêu lưu trong lòng đại dương" "fune made bōken" (船まで冒険) | 27 tháng 5, 1999 (1999-05-27) |
5 | "Kho tàng của ba mẹ" "mama to papa no takaramono" (ママとパパの宝物) | 3 tháng 6, 1999 (1999-06-03) |
6 | "Khi mẹ bị bệnh" "mama ga maigo" (ママが迷子!?) | 10 tháng 6, 1999 (1999-06-10) |
7 | "Cuộc đua nguy hiểm" "kiken na doraibu!" (危険なドライブ!) | 17 tháng 6, 1999 (1999-06-17) |
8 | "Bubu có phải là công chúa không?" "boku hao hime sama?" (ボクはお姫さま?) | 24 tháng 6, 1999 (1999-06-24) |
9 | "Bubu và khúc xương thần bí" "honehone daijiken" (ほねほね大事件) | 1 tháng 7, 1999 (1999-07-01) |
10 | "Đám mây đen của Mary" "mari nomakkuro kumo" (マリーのまっくろ雲) | 8 tháng 7, 1999 (1999-07-08) |
11 | "Robot siêu quậy" "robotto de shippai?" (ロボットで失敗?) | 15 tháng 7, 1999 (1999-07-15) |
12 | "Những thiên thần gió tinh nghịch" "kaze sannoitazura" (風さんのいたずら) | 22 tháng 7, 1999 (1999-07-22) |
13 | "Cá hồi lội ngược dòng" "ganbaru samon kun" (がんばるサーモンくん) | 29 tháng 7, 1999 (1999-07-29) |
14 | "Chacha bị bệnh" "mei inu chacha" (名犬チャチャ) | 5 tháng 8, 1999 (1999-08-05) |
15 | "Dì Karen và bé Sean tới nhà chơi" "akachan ga kita" (赤ちゃんが来た) | 12 tháng 8, 1999 (1999-08-12) |
16 | "Kho báu bị bỏ quên của ba" "papa no wasuremono" (パパの忘れ物) | 26 tháng 8, 1999 (1999-08-26) |
17 | "Cha Cha phải ở nhà" "chacha to hanare hanare" (チャチャと離れ離れ) | 2 tháng 9, 1999 (1999-09-02) |
18 | "Những người bạn trong rừng" "mori too tomodachi" (森とお友達) | 9 tháng 9, 1999 (1999-09-09) |
19 | "Hoàng tử tuyết" "yuki no ōjisama" (雪の王子様) | 23 tháng 9, 1999 (1999-09-23) |
20 | "Chacha và cuộc đua thú vị" "chacha to kyōsō" (チャチャと競走) | 30 tháng 9, 1999 (1999-09-30) |
21 | "Đường hầm bí ẩn" "fushigi tonneru" (不思議トンネル) | 7 tháng 10, 1999 (1999-10-07) |
22 | "Cái cây của thầy" "sensei no ki" (先生の木) | 14 tháng 10, 1999 (1999-10-14) |
23 | "Ai cũng có bí mật" "naisho no himitsu" (ナイショのヒミツ) | 28 tháng 10, 1999 (1999-10-28) |
24 | "Câu chuyện về chú chuồn chuồn" "tonbo sanha sora no ue" (トンボさんは空の上) | 4 tháng 11, 1999 (1999-11-04) |
25 | "Buổi hòa nhạc của Bubu" "boku no okesutora" (ボクのオーケストラ) | 11 tháng 11, 1999 (1999-11-11) |
26 | "Máy chụp hình đầu tiên của Bubu" "chacha no waa!" (チャチャのワァ!) | 25 tháng 11, 1999 (1999-11-25) |
# | Tên tập phim | Ngày phát sóng gốc |
---|---|---|
1 | "Năng lượng của Mặt Trời" "o nichi sama enjin" (お日さまエンジン) | 10 tháng 5, 2001 (2001-05-10) |
2 | "Bên kia cầu vồng" "niji nomukō" (虹のむこう) | 17 tháng 5, 2001 (2001-05-17) |
3 | "Lâu đài cát khổng lồ" "ooki na suna noo shiro" (大きな砂のお城) | 31 tháng 5, 2001 (2001-05-31) |
4 | "Nào mình cùng chơi" "minnade asobu" (みんなで遊ぶ) | 7 tháng 6, 2001 (2001-06-07) |
5 | "Bull là một anh hùng" "buru ha hiro" (ブルはヒーロー) | 14 tháng 6, 2001 (2001-06-14) |
6 | "Những mùi vị bí ẩn" "fushigi na nioi" (不思議な匂い) | 21 tháng 6, 2001 (2001-06-21) |
7 | "Buổi xem xiếc thú vị" "o netsu de sakasu" (お熱でサーカス) | 28 tháng 6, 2001 (2001-06-28) |
8 | "Cuộc phiêu lưu của những bạn giọt mưa" "tanoshi i ame tsubukun" (楽しい雨つぶくん) | 5 tháng 7, 2001 (2001-07-05) |
9 | "Gia đình cùng vui" "abuna i hyō kun" (危ないヒョウくん) | 12 tháng 7, 2001 (2001-07-12) |
10 | "Câu chuyện về Chip" "ike! chippu" (行け! チップ) | 26 tháng 7, 2001 (2001-07-26) |
11 | "Cái bóng của ai?" "dare no kage?" (誰の影?) | 2 tháng 8, 2001 (2001-08-02) |
12 | "Điệu nhảy Tata và cây đàn Organ nhảy múa" "tatata! dansuorugan" (タタタ! ダンスオルガン) | 9 tháng 8, 2001 (2001-08-09) |
13 | "Anh Tau chuyển nhà" "tau gao hikkoshi" (タウがお引っ越し) | 16 tháng 8, 2001 (2001-08-16) |
14 | "Trí tưởng tượng phong phú" "sozo gaippai" (ソーゾーがいっぱい) | 23 tháng 8, 2001 (2001-08-23) |
15 | "Giấc mơ của Bubu" "yume toonnaji" (夢とおんなじ) | 30 tháng 8, 2001 (2001-08-30) |
16 | "Hòn đảo kì diệu" "nagagutsu ninatta neko" (長靴になった猫) | 6 tháng 9, 2001 (2001-09-06) |
17 | "Con tem của Bubu" "boku no sutanpu" (ボクのスタンプ) | 13 tháng 9, 2001 (2001-09-13) |
18 | "Ngôi nhà mới của gia đình chuột" "taihen! paparatto" (大変! パパラット) | 27 tháng 9, 2001 (2001-09-27) |
19 | "Những người bạn trong dãy núi" "yama noo tomo dachi" (山のお友だち) | 4 tháng 10, 2001 (2001-10-04) |
20 | "Người bạn tuyết trên đỉnh núi" "yuki noo tomo dachi" (雪のお友だち) | 11 tháng 10, 2001 (2001-10-11) |
21 | "Cô gái bí ẩn và con tàu du lịch" "o fune deyattekita nazo no nin" (お船でやってきた謎の人) | 18 tháng 10, 2001 (2001-10-18) |
22 | "Câu chuyện về chiếc guốc biết nói" "oshaberi kigutsu san" (木靴さんのおしゃべり) | 25 tháng 10, 2001 (2001-10-25) |
23 | "Gia đình của ChaCha" "chacha no tabi" (チャチャの旅) | 8 tháng 11, 2001 (2001-11-08) |
24 | "Cuộc đua trong tưởng tượng" "resu de genki!" (レースで元気!) | 15 tháng 11, 2001 (2001-11-15) |
25 | "Điều ước của Mary" "mari no negai" (マリーの願い) | 22 tháng 11, 2001 (2001-11-22) |
26 | "Đại dương trên bầu trời" "hate shinaio sora no umi" (果てしないお空の海) | 29 tháng 11, 2001 (2001-11-29) |
Thực đơn
Bubu_Chacha Danh sách tập phimLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bubu_Chacha http://www.bubuchacha.com/ https://www.animenewsnetwork.com/encyclopedia/anim... https://www.animenewsnetwork.com/encyclopedia/anim...